Thời gian hiện tại ở Jabarah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Jabarah. Đánh bẩy Jabarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabarah, nhiều khách sạn ở Jabarah, dân số ở Jabarah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jabarah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:43
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabarah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Jabarah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°35'33" 34.5925 |
Kinh độ | 44°56'2" 44.9338 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,851 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,935 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,938 |
Sân bay gần Jabarah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 113 km 70 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 162 km 101 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 175 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 203 km 126 ml |