Thời gian hiện tại ở Hawd ‘Alī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Hawd ‘Alī. Đánh bẩy Hawd ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hawd ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hawd ‘Alī, nhiều khách sạn ở Hawd ‘Alī, dân số ở Hawd ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hawd ‘Alī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:26
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hawd ‘Alī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Hawd ‘Alī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°26'52" 34.4478 |
Kinh độ | 45°3'24" 45.0567 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,049 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,153 |
Sân bay gần Hawd ‘Alī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 153 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 157 km 97 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 192 km 119 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 200 km 124 ml |