Thời gian hiện tại ở Tabah Yalān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Tabah Yalān. Đánh bẩy Tabah Yalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tabah Yalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tabah Yalān, nhiều khách sạn ở Tabah Yalān, dân số ở Tabah Yalān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tabah Yalān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:42
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tabah Yalān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Tabah Yalān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°27'49" 34.4635 |
Kinh độ | 45°3'50" 45.0639 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,029 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,952 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,982 |
Sân bay gần Tabah Yalān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 155 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 157 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 191 km 119 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 198 km 123 ml |