Thời gian hiện tại ở Chwārshākh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Chwārshākh. Đánh bẩy Chwārshākh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chwārshākh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chwārshākh, nhiều khách sạn ở Chwārshākh, dân số ở Chwārshākh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chwārshākh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:23
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chwārshākh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Chwārshākh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°49'60" 34.8333 |
Kinh độ | 44°58'60" 44.9833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,979 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,942 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,409 |
Sân bay gần Chwārshākh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 54 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 181 km 113 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 189 km 117 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 190 km 118 ml |