Thời gian hiện tại ở Ālbū Shāţī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Ālbū Shāţī. Đánh bẩy Ālbū Shāţī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Shāţī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Shāţī, nhiều khách sạn ở Ālbū Shāţī, dân số ở Ālbū Shāţī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Shāţī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:41
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Shāţī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ālbū Shāţī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°14'41" 34.2446 |
Kinh độ | 44°47'26" 44.7905 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,036 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,953 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,026 |
Sân bay gần Ālbū Shāţī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 154 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 234 km 145 ml |