Thời gian hiện tại ở Ḩasan al Bahāyibī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Ḩasan al Bahāyibī. Đánh bẩy Ḩasan al Bahāyibī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan al Bahāyibī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan al Bahāyibī, nhiều khách sạn ở Ḩasan al Bahāyibī, dân số ở Ḩasan al Bahāyibī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan al Bahāyibī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:53
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan al Bahāyibī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩasan al Bahāyibī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°20'25" 34.3402 |
Kinh độ | 44°43'12" 44.7201 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,051 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,171 |
Sân bay gần Ḩasan al Bahāyibī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 176 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 222 km 138 ml |