Thời gian hiện tại ở Kawkjān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Kawkjān. Đánh bẩy Kawkjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawkjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawkjān, nhiều khách sạn ở Kawkjān, dân số ở Kawkjān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawkjān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:42
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawkjān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kawkjān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°20'19" 34.3386 |
Kinh độ | 44°45'18" 44.7549 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,815 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,799 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,788 |
Sân bay gần Kawkjān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 173 km 108 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 223 km 139 ml |