Thời gian hiện tại ở Sanraj aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Sanraj aş Şughrá. Đánh bẩy Sanraj aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanraj aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanraj aş Şughrá, nhiều khách sạn ở Sanraj aş Şughrá, dân số ở Sanraj aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sanraj aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:45
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanraj aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sanraj aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°35'0" 34.5834 |
Kinh độ | 44°43'19" 44.722 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,601 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,912 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,302 |
Sân bay gần Sanraj aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 155 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 190 km 118 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 196 km 122 ml |