Thời gian hiện tại ở Dabbāchah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Dabbāchah. Đánh bẩy Dabbāchah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabbāchah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabbāchah, nhiều khách sạn ở Dabbāchah, dân số ở Dabbāchah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dabbāchah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:41
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabbāchah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Dabbāchah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°36'3" 34.6009 |
Kinh độ | 44°49'52" 44.8312 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,950 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,143 |
Sân bay gần Dabbāchah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 115 km 72 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 99 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 183 km 114 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 198 km 123 ml |