Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Qaryat Ḩāwī ar Rīsh. Đánh bẩy Qaryat Ḩāwī ar Rīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩāwī ar Rīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, dân số ở Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:26
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°19'20" 34.3223 |
Kinh độ | 44°29'24" 44.4901 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,040 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,953 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,066 |
Sân bay gần Qaryat Ḩāwī ar Rīsh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 194 km 121 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 218 km 136 ml |