Thời gian hiện tại ở Khaḑrān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Khaḑrān. Đánh bẩy Khaḑrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khaḑrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khaḑrān, nhiều khách sạn ở Khaḑrān, dân số ở Khaḑrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khaḑrān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:28
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khaḑrān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Khaḑrān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°27'36" 34.4599 |
Kinh độ | 45°1'26" 45.0239 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,032 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,953 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,015 |
Sân bay gần Khaḑrān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 153 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 160 km 99 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 195 km 121 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 202 km 125 ml |