Thời gian hiện tại ở Tapah Qawī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Tapah Qawī. Đánh bẩy Tapah Qawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tapah Qawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tapah Qawī, nhiều khách sạn ở Tapah Qawī, dân số ở Tapah Qawī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tapah Qawī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tapah Qawī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Tapah Qawī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°29'7" 34.4852 |
Kinh độ | 45°0'12" 45.0033 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,899 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,751 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,449 |
Sân bay gần Tapah Qawī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 76 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 154 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 163 km 101 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 202 km 126 ml |