Thời gian hiện tại ở Ḩamīd Ḩājj Sālīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩamīd Ḩājj Sālīm. Đánh bẩy Ḩamīd Ḩājj Sālīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamīd Ḩājj Sālīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamīd Ḩājj Sālīm, nhiều khách sạn ở Ḩamīd Ḩājj Sālīm, dân số ở Ḩamīd Ḩājj Sālīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamīd Ḩājj Sālīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:31
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamīd Ḩājj Sālīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩamīd Ḩājj Sālīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°21'33" 34.3592 |
Kinh độ | 45°20'17" 45.338 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,862 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,370 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,072 |
Sân bay gần Ḩamīd Ḩājj Sālīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 166 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 182 km 113 ml |