Thời gian hiện tại ở Khalīl ‘Aynah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Khalīl ‘Aynah. Đánh bẩy Khalīl ‘Aynah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalīl ‘Aynah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalīl ‘Aynah, nhiều khách sạn ở Khalīl ‘Aynah, dân số ở Khalīl ‘Aynah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khalīl ‘Aynah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:40
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalīl ‘Aynah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Khalīl ‘Aynah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°22'0" 34.3667 |
Kinh độ | 45°21'0" 45.35 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,742 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,108 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,904 |
Sân bay gần Khalīl ‘Aynah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 161 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 165 km 102 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 181 km 112 ml |