Thời gian hiện tại ở Muţlaq an Nijris, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Muţlaq an Nijris. Đánh bẩy Muţlaq an Nijris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muţlaq an Nijris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muţlaq an Nijris, nhiều khách sạn ở Muţlaq an Nijris, dân số ở Muţlaq an Nijris, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muţlaq an Nijris, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:06
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muţlaq an Nijris, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Muţlaq an Nijris, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°10'26" 34.1739 |
Kinh độ | 45°7'58" 45.1328 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,595 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,522 |
Sân bay gần Muţlaq an Nijris, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 132 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 134 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 186 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 210 km 130 ml |