Thời gian hiện tại ở Maykhās ‘Alī Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Maykhās ‘Alī Khān. Đánh bẩy Maykhās ‘Alī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maykhās ‘Alī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maykhās ‘Alī Khān, nhiều khách sạn ở Maykhās ‘Alī Khān, dân số ở Maykhās ‘Alī Khān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maykhās ‘Alī Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:19
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maykhās ‘Alī Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Maykhās ‘Alī Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°23'60" 34.3999 |
Kinh độ | 45°20'54" 45.3484 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,145 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,614 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,424 |
Sân bay gần Maykhās ‘Alī Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 133 km 82 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 164 km 102 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 165 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 179 km 111 ml |