Thời gian hiện tại ở Kānī Māsī al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Kānī Māsī al Kabīrah. Đánh bẩy Kānī Māsī al Kabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Māsī al Kabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Māsī al Kabīrah, nhiều khách sạn ở Kānī Māsī al Kabīrah, dân số ở Kānī Māsī al Kabīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Māsī al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:19
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Māsī al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kānī Māsī al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°10'8" 34.1689 |
Kinh độ | 45°21'9" 45.3525 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,367 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,472 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,132 |
Sân bay gần Kānī Māsī al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 116 km 72 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 146 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 166 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 194 km 120 ml |