Thời gian hiện tại ở Kānī Kirmānj, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Kānī Kirmānj. Đánh bẩy Kānī Kirmānj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Kirmānj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Kirmānj, nhiều khách sạn ở Kānī Kirmānj, dân số ở Kānī Kirmānj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Kirmānj, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:16
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Kirmānj, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kānī Kirmānj, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°52'16" 34.871 |
Kinh độ | 45°40'58" 45.6827 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,596 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,724 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 932,324 |
Sân bay gần Kānī Kirmānj, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 128 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 146 km 90 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 157 km 98 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 224 km 139 ml |