Thời gian hiện tại ở Kānī Būrkah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Kānī Būrkah. Đánh bẩy Kānī Būrkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Būrkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Būrkah, nhiều khách sạn ở Kānī Būrkah, dân số ở Kānī Būrkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Būrkah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:50
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Būrkah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kānī Būrkah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°49'32" 34.8256 |
Kinh độ | 45°37'29" 45.6246 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,949 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,385 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,109 |
Sân bay gần Kānī Būrkah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 54 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 135 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 149 km 92 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 155 km 96 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 217 km 135 ml |