Thời gian hiện tại ở Ḩabīb, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩabīb. Đánh bẩy Ḩabīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīb, nhiều khách sạn ở Ḩabīb, dân số ở Ḩabīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩabīb, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:11
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīb, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩabīb, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°17'60" 34.3 |
Kinh độ | 45°19'0" 45.3167 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,043 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,166 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,917 |
Sân bay gần Ḩabīb, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 128 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 154 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 188 km 117 ml |