Thời gian hiện tại ở Fīrūz Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Fīrūz Khān. Đánh bẩy Fīrūz Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fīrūz Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fīrūz Khān, nhiều khách sạn ở Fīrūz Khān, dân số ở Fīrūz Khān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fīrūz Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:13
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fīrūz Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Fīrūz Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°33'36" 34.5599 |
Kinh độ | 45°35'21" 45.5893 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,087 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,651 |
Sân bay gần Fīrūz Khān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 82 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 144 km 90 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 151 km 94 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 192 km 119 ml |