Thời gian hiện tại ở Nīārūq, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Nīārūq. Đánh bẩy Nīārūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīārūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīārūq, nhiều khách sạn ở Nīārūq, dân số ở Nīārūq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīārūq, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:11
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīārūq, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Nīārūq, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°32'60" 34.55 |
Kinh độ | 45°37'0" 45.6167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,746 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,891,943 |
Sân bay gần Nīārūq, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 142 km 88 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 149 km 93 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 193 km 120 ml |