Thời gian hiện tại ở Dārah Khurmah aş Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Dārah Khurmah aş Şaghīrah. Đánh bẩy Dārah Khurmah aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārah Khurmah aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārah Khurmah aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Dārah Khurmah aş Şaghīrah, dân số ở Dārah Khurmah aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dārah Khurmah aş Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:44
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārah Khurmah aş Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Dārah Khurmah aş Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°28'60" 34.4833 |
Kinh độ | 45°23'60" 45.4 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,320 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,665 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 885,206 |
Sân bay gần Dārah Khurmah aş Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 136 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 161 km 100 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 106 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 174 km 108 ml |