Thời gian hiện tại ở Bard ‘Alī Khiwārū, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Bard ‘Alī Khiwārū. Đánh bẩy Bard ‘Alī Khiwārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bard ‘Alī Khiwārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bard ‘Alī Khiwārū, nhiều khách sạn ở Bard ‘Alī Khiwārū, dân số ở Bard ‘Alī Khiwārū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bard ‘Alī Khiwārū, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bard ‘Alī Khiwārū, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Bard ‘Alī Khiwārū, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°38'28" 34.6411 |
Kinh độ | 45°36'45" 45.6125 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,377 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,473 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,259 |
Sân bay gần Bard ‘Alī Khiwārū, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 144 km 89 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 200 km 124 ml |