Thời gian hiện tại ở Mīrzā Raḩīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Mīrzā Raḩīm. Đánh bẩy Mīrzā Raḩīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrzā Raḩīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrzā Raḩīm, nhiều khách sạn ở Mīrzā Raḩīm, dân số ở Mīrzā Raḩīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīrzā Raḩīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:06
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrzā Raḩīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Mīrzā Raḩīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°40'6" 34.6683 |
Kinh độ | 45°36'22" 45.606 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,618 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,077 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,774 |
Sân bay gần Mīrzā Raḩīm, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 103 km 64 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 141 km 87 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 144 km 89 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 145 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 202 km 126 ml |