Thời gian hiện tại ở ‘Arab Jawāmīr, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – ‘Arab Jawāmīr. Đánh bẩy ‘Arab Jawāmīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Jawāmīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Jawāmīr, nhiều khách sạn ở ‘Arab Jawāmīr, dân số ở ‘Arab Jawāmīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Jawāmīr, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:46
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Jawāmīr, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về ‘Arab Jawāmīr, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°8'41" 34.1448 |
Kinh độ | 45°7'49" 45.1304 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,279 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,654 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,838 |
Sân bay gần ‘Arab Jawāmīr, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 130 km 81 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 133 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 158 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 212 km 132 ml |