Thời gian hiện tại ở ‘Alī al Māliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – ‘Alī al Māliḩ. Đánh bẩy ‘Alī al Māliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī al Māliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī al Māliḩ, nhiều khách sạn ở ‘Alī al Māliḩ, dân số ở ‘Alī al Māliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī al Māliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:55
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī al Māliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về ‘Alī al Māliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°2'24" 34.0399 |
Kinh độ | 45°8'38" 45.1438 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,481 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,701 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,401 |
Sân bay gần ‘Alī al Māliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 122 km 76 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 218 km 135 ml |