Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩammādah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – ‘Arab Ḩammādah. Đánh bẩy ‘Arab Ḩammādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩammādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩammādah, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩammādah, dân số ở ‘Arab Ḩammādah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩammādah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:36
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩammādah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arab Ḩammādah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°2'6" 34.0349 |
Kinh độ | 44°55'41" 44.9281 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,563 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,294 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,727 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩammādah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 108 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 108 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 260 km 162 ml |