Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Risālah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat ar Risālah. Đánh bẩy Qaryat ar Risālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Risālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Risālah, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Risālah, dân số ở Qaryat ar Risālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Risālah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:23
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Risālah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Qaryat ar Risālah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°58'7" 33.9687 |
Kinh độ | 45°2'43" 45.0454 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,807 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,819 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,627 |
Sân bay gần Qaryat ar Risālah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 132 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 230 km 143 ml |