Thời gian hiện tại ở Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Kāz̧im aḑ Ḑāḩī. Đánh bẩy Kāz̧im aḑ Ḑāḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāz̧im aḑ Ḑāḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, nhiều khách sạn ở Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, dân số ở Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°57'31" 33.9587 |
Kinh độ | 45°2'56" 45.049 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,322 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,465 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,674 |
Sân bay gần Kāz̧im aḑ Ḑāḩī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 132 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 230 km 143 ml |