Thời gian hiện tại ở Tall Ālbū ‘Iz̧ām, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Tall Ālbū ‘Iz̧ām. Đánh bẩy Tall Ālbū ‘Iz̧ām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ālbū ‘Iz̧ām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ālbū ‘Iz̧ām, nhiều khách sạn ở Tall Ālbū ‘Iz̧ām, dân số ở Tall Ālbū ‘Iz̧ām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ālbū ‘Iz̧ām, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:59
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ālbū ‘Iz̧ām, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Tall Ālbū ‘Iz̧ām, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°59'7" 33.9853 |
Kinh độ | 45°1'30" 45.025 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,149 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,426 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,487 |
Sân bay gần Tall Ālbū ‘Iz̧ām, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 135 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 199 km 124 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 230 km 143 ml |