Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Rashād, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat ar Rashād. Đánh bẩy Qaryat ar Rashād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Rashād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Rashād, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Rashād, dân số ở Qaryat ar Rashād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Rashād, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Rashād, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Qaryat ar Rashād, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°58'30" 33.9749 |
Kinh độ | 45°1'31" 45.0252 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,174 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,622 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,809 |
Sân bay gần Qaryat ar Rashād, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 134 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 178 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 200 km 124 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 231 km 143 ml |