Thời gian hiện tại ở Qaryat al Kurawīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat al Kurawīyah. Đánh bẩy Qaryat al Kurawīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Kurawīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Kurawīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Kurawīyah, dân số ở Qaryat al Kurawīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Kurawīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:31
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Kurawīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryat al Kurawīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°17'59" 34.2997 |
Kinh độ | 45°0'56" 45.0155 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,286 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,227 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,693 |
Sân bay gần Qaryat al Kurawīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 150 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 211 km 131 ml |