Thời gian hiện tại ở Al Ḩafāyir, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Al Ḩafāyir. Đánh bẩy Al Ḩafāyir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩafāyir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩafāyir, nhiều khách sạn ở Al Ḩafāyir, dân số ở Al Ḩafāyir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩafāyir, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:23
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩafāyir, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Al Ḩafāyir, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°1'4" 34.0177 |
Kinh độ | 45°11'48" 45.1966 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,563 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,501 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,351 |
Sân bay gần Al Ḩafāyir, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 121 km 75 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 216 km 134 ml |