Thời gian hiện tại ở Karīm Muşţāf, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Karīm Muşţāf. Đánh bẩy Karīm Muşţāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīm Muşţāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīm Muşţāf, nhiều khách sạn ở Karīm Muşţāf, dân số ở Karīm Muşţāf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karīm Muşţāf, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:16
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīm Muşţāf, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Karīm Muşţāf, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°2'55" 34.0486 |
Kinh độ | 45°13'51" 45.2308 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,930 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,382 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,915 |
Sân bay gần Karīm Muşţāf, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 120 km 74 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 105 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 211 km 131 ml |