Thời gian hiện tại ở Kahrīz al ‘Ulyā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Kahrīz al ‘Ulyā. Đánh bẩy Kahrīz al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kahrīz al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kahrīz al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Kahrīz al ‘Ulyā, dân số ở Kahrīz al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kahrīz al ‘Ulyā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:48
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kahrīz al ‘Ulyā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kahrīz al ‘Ulyā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°19'58" 34.3327 |
Kinh độ | 45°22'44" 45.379 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,224 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,442 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,481 |
Sân bay gần Kahrīz al ‘Ulyā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 162 km 101 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 181 km 112 ml |