Thời gian hiện tại ở Umm al Ḩinţah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Umm al Ḩinţah. Đánh bẩy Umm al Ḩinţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Ḩinţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Ḩinţah, nhiều khách sạn ở Umm al Ḩinţah, dân số ở Umm al Ḩinţah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm al Ḩinţah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:20
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Ḩinţah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Umm al Ḩinţah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°25'58" 34.4327 |
Kinh độ | 45°9'50" 45.1639 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,581 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,751 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 887,268 |
Sân bay gần Umm al Ḩinţah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 148 km 92 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 157 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 182 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 192 km 119 ml |