Thời gian hiện tại ở Kullī Yahūdī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Kullī Yahūdī. Đánh bẩy Kullī Yahūdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kullī Yahūdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kullī Yahūdī, nhiều khách sạn ở Kullī Yahūdī, dân số ở Kullī Yahūdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kullī Yahūdī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kullī Yahūdī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Kullī Yahūdī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°19'60" 34.3332 |
Kinh độ | 45°29'51" 45.4974 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,160 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,428 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,606 |
Sân bay gần Kullī Yahūdī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 151 km 94 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 172 km 107 ml |