Thời gian hiện tại ở At Tīnah ash Shamālīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – At Tīnah ash Shamālīyah. Đánh bẩy At Tīnah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tīnah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Tīnah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở At Tīnah ash Shamālīyah, dân số ở At Tīnah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở At Tīnah ash Shamālīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:41
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tīnah ash Shamālīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về At Tīnah ash Shamālīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°13'6" 34.2182 |
Kinh độ | 45°13'50" 45.2305 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,075 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,413 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,533 |
Sân bay gần At Tīnah ash Shamālīyah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 142 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 199 km 124 ml |