Thời gian hiện tại ở Nabī Dāniyāl, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Muqdadiya District, Diyālá – Nabī Dāniyāl. Đánh bẩy Nabī Dāniyāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nabī Dāniyāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nabī Dāniyāl, nhiều khách sạn ở Nabī Dāniyāl, dân số ở Nabī Dāniyāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nabī Dāniyāl, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:41
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nabī Dāniyāl, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Nabī Dāniyāl, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°46'28" 33.7744 |
Kinh độ | 44°46'34" 44.7761 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,353 |
Về Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,569 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 885,452 |
Sân bay gần Nabī Dāniyāl, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 77 km 48 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 94 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml |