Thời gian hiện tại ở Darāwīsh al ‘Arabī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Muqdadiya District, Diyālá – Darāwīsh al ‘Arabī. Đánh bẩy Darāwīsh al ‘Arabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darāwīsh al ‘Arabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darāwīsh al ‘Arabī, nhiều khách sạn ở Darāwīsh al ‘Arabī, dân số ở Darāwīsh al ‘Arabī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darāwīsh al ‘Arabī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:15
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darāwīsh al ‘Arabī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Darāwīsh al ‘Arabī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°0'53" 34.0146 |
Kinh độ | 44°54'54" 44.9151 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,911 |
Về Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,451 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,026 |
Sân bay gần Darāwīsh al ‘Arabī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 106 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 262 km 163 ml |