Thời gian hiện tại ở Hādī ‘Alī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Muqdadiya District, Diyālá – Hādī ‘Alī. Đánh bẩy Hādī ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī ‘Alī, nhiều khách sạn ở Hādī ‘Alī, dân số ở Hādī ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī ‘Alī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:00
:17 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī ‘Alī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Hādī ‘Alī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°53'19" 33.8885 |
Kinh độ | 44°56'59" 44.9497 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,876 |
Về Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,433 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,045 |
Sân bay gần Hādī ‘Alī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 97 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 117 ml |