Thời gian hiện tại ở Hādī al Ḩasan, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Muqdadiya District, Diyālá – Hādī al Ḩasan. Đánh bẩy Hādī al Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī al Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī al Ḩasan, nhiều khách sạn ở Hādī al Ḩasan, dân số ở Hādī al Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī al Ḩasan, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:51
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī al Ḩasan, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Hādī al Ḩasan, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'15" 33.9207 |
Kinh độ | 44°38'21" 44.6391 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,982 |
Về Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,021 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,083 |
Sân bay gần Hādī al Ḩasan, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 83 km 52 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 167 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 193 km 120 ml |