Thời gian hiện tại ở Tall Aşbughī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Muqdadiya District, Diyālá – Tall Aşbughī. Đánh bẩy Tall Aşbughī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Aşbughī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Aşbughī, nhiều khách sạn ở Tall Aşbughī, dân số ở Tall Aşbughī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Aşbughī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:25
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Aşbughī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Tall Aşbughī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'48" 33.9301 |
Kinh độ | 45°4'43" 45.0785 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,673 |
Về Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,937 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,280 |
Sân bay gần Tall Aşbughī, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 230 km 143 ml |