Tất cả các múi giờ ở Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Kārsavas Novads. Đánh bẩy Kārsavas Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārsavas Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:40
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Tất cả các thành phố của Kārsavas Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Kārsava
- Bringi
- Augstīkolni
- Sala
- Mortuzāni
- Padole
- Mazā Zeļčova
- Mežarejas
- Mežvidi
- Soldoni
- Bērzovka
- Pustapole
- Lielā Zeļčova
- Zastinski
- Kaspari
- Pudinava
- Strodi
- Strauja
- Mihalova
- Rūzori
- Ivanova
- Trūpi
- Ancāni
- Barkāni
- Livzinīki
- Sausinīki
- Bozova
- Nesteri
- Novoselki
- Latvīšu Stiglova
- Nūmierņa
- Šalaji
- Kākuči
- Jaudzemļi
- Kaki
- Ostrāni
- Lapatnīki
- Seiļi
- Mežainčuki
- Kausinīki
- Rudiņova
- Otrie Mežvidi
- Mērdzene
- Silinīki
Về Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 7,128 |
Tính số lượt xem | 2,886 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 264,680 |