Thời gian hiện tại ở Dawūd ar Ramīḑī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – Dawūd ar Ramīḑī. Đánh bẩy Dawūd ar Ramīḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawūd ar Ramīḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawūd ar Ramīḑī, nhiều khách sạn ở Dawūd ar Ramīḑī, dân số ở Dawūd ar Ramīḑī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawūd ar Ramīḑī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:20
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawūd ar Ramīḑī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Dawūd ar Ramīḑī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°1'60" 34.0333 |
Kinh độ | 44°19'0" 44.3167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,240 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,807 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,725 |
Sân bay gần Dawūd ar Ramīḑī, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 87 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 193 km 120 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 199 km 124 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 247 km 154 ml |