Thời gian hiện tại ở Kūrasak, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Kūrasak. Đánh bẩy Kūrasak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrasak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrasak, nhiều khách sạn ở Kūrasak, dân số ở Kūrasak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūrasak, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:14
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrasak, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kūrasak, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'6" 36.4516 |
Kinh độ | 44°20'21" 44.3392 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,504 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,058 |
Sân bay gần Kūrasak, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 41 km 26 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 149 km 93 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 240 km 149 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 251 km 156 ml |