Thời gian hiện tại ở Bālānī Kharā’ib, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bālānī Kharā’ib. Đánh bẩy Bālānī Kharā’ib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālānī Kharā’ib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālānī Kharā’ib, nhiều khách sạn ở Bālānī Kharā’ib, dân số ở Bālānī Kharā’ib, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bālānī Kharā’ib, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:07
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālānī Kharā’ib, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bālānī Kharā’ib, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°49'26" 35.824 |
Kinh độ | 43°35'19" 43.5887 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,598 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,968 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,949 |
Sân bay gần Bālānī Kharā’ib, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 35 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
NKT | Shirnak | 219 km 136 ml | |
OMH | Urmia Airport | 243 km 151 ml |