Thời gian hiện tại ở Qaryat Mu‘azaylah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qaryat Mu‘azaylah. Đánh bẩy Qaryat Mu‘azaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Mu‘azaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Mu‘azaylah, nhiều khách sạn ở Qaryat Mu‘azaylah, dân số ở Qaryat Mu‘azaylah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Mu‘azaylah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:51
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Mu‘azaylah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Mu‘azaylah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'51" 35.9309 |
Kinh độ | 43°24'15" 43.4041 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,869 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,831 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,448 |
Sân bay gần Qaryat Mu‘azaylah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 61 km 38 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
NKT | Shirnak | 199 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 243 km 151 ml |