Thời gian hiện tại ở Ka‘ytalī, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ka‘ytalī. Đánh bẩy Ka‘ytalī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ka‘ytalī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ka‘ytalī, nhiều khách sạn ở Ka‘ytalī, dân số ở Ka‘ytalī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ka‘ytalī, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:22
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ka‘ytalī, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Ka‘ytalī, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'40" 36.1611 |
Kinh độ | 43°32'38" 43.5438 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,983 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,867 |
Sân bay gần Ka‘ytalī, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 39 km 24 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 188 km 117 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 256 km 159 ml |